Invite trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Vậy các bạn đã biết tất cả những cấu trúc Invite hay chưa? Nếu đang gặp khó khăn trong việc hệ thống kiến thức thì bài viết của Thanhtay.edu.vn sẽ giải quyết khó khăn cho bạn. Bài viết cung cấp lý thuyết + bài tập về cấu trúc invite, cùng học bài thôi nào!
Nội dung chính:
Cấu trúc invite là gì?
Khi là một động từ, Invite mang ý nghĩa là “mời” ai đó làm gì.
Ví dụ minh hoạ:
- Let’s invite John to our party!
Nghĩa: Hãy mời John đến bữa tiệc của chúng ta đi!
- You are invited to join the press.
Nghĩa: Bạn được mời tham gia buổi họp báo.
- The singer often invites some of his fans to his house.
Nghĩa: Chàng ca sĩ thường mời một số fan của anh ấy tới nhà.
Được sử dụng ít hơn là Invite ở dạng danh từ, mang ý nghĩa là “lời mời”.
Ví dụ minh hoạ:
- I didn’t get an invite to their wedding.
Nghĩa: Tôi không nhận được lời mời đến đám cưới của họ.
Lưu ý: Thông thường, để nói về lời mời (dạng viết hoặc nói), chúng ta sẽ sử dụng danh từ Invitation.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành tây
Cách dùng cấu trúc invite trong tiếng Anh
Trong phần này, Thanhtay.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn những cấu trúc Invite khi ở dạng động từ. Cùng học bài nhé.
Invite với động từ
Ở dạng chủ động, chúng ta có cấu trúc Invite như sau:
S + invite + O + to V -> Ý nghĩa: Ai mời ai đó làm gì |
Ví dụ minh hoạ:
- His family invited me to stay with them for a few days.
Nghĩa: Gia đình anh ấy mời tôi ở lại với họ vài ngày.
- We can invite Mary to join this project.
Nghĩa: Chúng ta có thể mời Mary tham gia vào dự án lần này.
- My sister invited Ho Ngoc Ha to sing at her wedding.
Nghĩa: Chị gái tớ mời Ho Ngoc Ha để hát tại đám cưới của cô ấy.
Ở dạng câu bị động, chúng ta vẫn sử dụng cấu trúc Invite với to V:
S + to be invited + to V -> Ý nghĩa: Ai đó được mời làm gì |
Ví dụ minh hoạ:
- I was invited to attend the meeting.
Nghĩa:Tôi đã được mời tham dự buổi họp.
- Are you invited to present in this conference?
Nghĩa: Bạn có được mời thuyết trình trong hội thảo lần này không?
- 8000 people will be invited to join this party.
Nghĩa: 8000 người sẽ được mời tham gia buổi tiệc này.
Invite với danh từ
Khi muốn diễn tả một lời mời đến đâu, hoặc lời mời cho việc gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc dưới đây:
S + invite + O + to + N S + invite + O + for + N -> Ý nghĩa: Ai mời ai đến đâu/Ai mời ai cho việc gì. |
Ví dụ minh hoạ:
- She invited a lot of people to her graduation ceremony.
Nghĩa: Cô ấy mời rất nhiều người đến lễ tốt nghiệp.
- They’ve invited us for dinner on Saturday.
Nghĩa: Họ đã mời chúng tôi cho bữa tối vào thứ 7.
- Candidates who passed the written test will be invited for an interview.
Nghĩa: Những thí sinh đã vượt qua bài thi viết sẽ được mời phỏng vấn.
Note: Trong nhiều trường hợp, chúng ta có thể sử dụng TO hay FOR đều đúng nha.
Tham khảo thêm về Cấu trúc It take, Cấu trúc its high time, Cấu trúc make use of
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc invite
Bởi vì dạng chủ động hoặc bị động của Invite đều đi kèm với TO V (khi đi với danh từ thì chuyển bị động như bình thường) nên đây là một cấu trúc khá đơn giản và dễ nhớ.
Hãy lưu ý Invite đi kèm với TO V là được rồi nè.
Ngoài ra, có một số cấu trúc Invite khác trong tiếng Anh mà bạn có thể bắt gặp như:
- invite somebody in: mời ai đó vào nhà
- invite somebody over: mời ai đó qua nhà
Ví dụ minh hoạ:
- We should invite him over to our place for lunch.
Nghĩa: Chúng ta nên mời anh ấy qua nhà để ăn trưa.
- The neighbour usually invites my dad in for coffee when my dad walks by.
Nghĩa: Chú hàng xóm thường xuyên mời bố tôi vào nhà để uống cà phê khi bổ tôi đi ngang qua.
- I will hold a party tonight at my house. Let’s invite some people over.
Nghĩa: Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay ở nhà. Hãy mời một số người qua nha.
Bài tập về cấu trúc invite và đáp án
Để chắc chắn hơn, bạn hãy cùng Thanhtay.edu.vn luyện tập một chút với cấu trúc Invite nha.
Phần bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống
1. Do you invite MTP ______ tonight?
A. perform
B. to perform
C. performing
2. I got ______ invite yesterday!
A. an
B. to
C. for
3. All the mums and dads are invited ______ the school play.
A. an
B. to
C. for
4. They’ve ______ 80 guests to the wedding.
A. invite
B. inviting
C. invited
5. Architects were invited ______ their designs for a new city hall.
A. submit
B. submitting
C. to submit
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống
- Do you receive ______ invite to the meeting?
- The boss invited us ______ his birthday party.
- The customers ______ invited _______ try the new product.
- It’s hard to invite Binz ______ sing.
- I should invite my boyfriend ______ to meet my parents.
Phần đáp án
Bài 1
1. B | 2. A | 3. B | 4. C | 5. C |
Bài 2
1. an | 2. to | 3. are/to | 4. to | 5. over |
Như vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong những kiến thức xoay quanh cấu trúc invite trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn thông tin bổ ích. Để nắm vững kiến thức, bạn hãy làm thêm một số bài tập tự luyện từ chuyên mục Luyện thi IELTS mà Thanhtay.edu.vn cung cấp nhé!